--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Caranx bartholomaei chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chán ngán
:
Utterly discontentedhắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuêhe was utterly discontented with his life as a mercenarytiếng thở dài chán ngána sigh of utter discontent